Nội Dung Tóm Tắt Bài Viết
- 1 I. Sàn gỗ cốt đen là gì?
- 2 II. Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ cốt đen
- 3 III. Ứng dụng của sàn gỗ cốt đen
- 4 IV. So sánh sàn gỗ cốt đen, cốt nâu/trắng và cốt xanh
- 5 V. Kinh nghiệm chọn mua sàn gỗ cốt đen
- 6 VI. Bảo quản và vệ sinh sàn cốt đen
- 7 VII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 8 VIII. Bảng giá sàn gỗ cốt đen tham khảo 2025 – 2026.
I. Sàn gỗ cốt đen là gì?
Sàn gỗ cốt đen được sản xuất từ bột gỗ và sợi gỗ tự nhiên nhỏ gọn ép nén với áp lực lớn. Có tên gọi bằng tiếng anh là: CDF (Compact Density Fiberboard). Màu lõi gỗ có màu đen đặc trưng nhờ công nghệ nén và xử lý đặc biệt, giúp sàn đạt được:
-
Tỷ trọng cao → chống cong vênh, co ngót.
-
Chống nước tuyệt đối lên tới 72 giờ hoặc hơn.
-
Độ bền va đập vượt trội so với sàn gỗ thông thường.
Sự khác biệt lớn nhất của sàn gỗ công nghiệp cốt đen chính là độ ổn định và tuổi thọ vượt trội, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Cấu tạo:
Tương tự như cấu tạo các loại sàn gỗ công nghiệp khác điểm khác biệt là: phần Lõi gỗ và Bề mặt:
- Lớp bề mặt sàn: Bề mặt của gỗ cốt đen thường sẽ cao cấp hơn so với các loại cốt khác.
- Cốt gỗ: Sử dụng cốt gỗ CDF – Black HDF
- Lớp đế sàn: Tương tự các loại gỗ khác
- Hèm khoá: Tương tự các loại gỗ khác.
Quy trình sản xuất sàn gỗ công nghiệp cốt đen:
Sàn gỗ công nghiệp cốt đen được sản xuất qua các công đoạn:
-
Tuyển chọn nguyên liệu: 85–90% bột gỗ tự nhiên từ rừng trồng.
-
Xử lý và ép nén: Dùng máy ép thuỷ lực áp lực cao, tạo mật độ gỗ dày đặc.
-
Nhuộm và xử lý lõi đen: Công nghệ đặc biệt cộng thêm một số phụ gia như: bột đá, keo liên kết giúp lõi gỗ tăng sự liên kết khả năng chịu nước và chống ẩm. Màu đen đồng đều.
-
Phủ lớp bề mặt: Lớp chống xước AC4/AC5, chống trơn trượt.
-
Gia công hèm khóa: Khóa liên kết chặt chẽ, chống hở mép.

Lõi gỗ cốt đen sau khi hoàn thiện bề mặt vân gỗ
II. Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ cốt đen
1. Chịu nước tuyệt đối
-
Cốt HDF màu đen có khả năng kháng nước tốt hơn hẳn các loại sàn thông thường.
-
Thử nghiệm thực tế: Ngâm 72 giờ không nở, không phồng, không biến dạng.
2. Chống mối mọt, ẩm mốc
-
Lõi gỗ được xử lý hóa chất an toàn, ngăn chặn sự xâm nhập của mối mọt.
-
Bề mặt được phủ lớp melamine chống nấm mốc.
3. Độ bền cao – tuổi thọ lên đến 20–30 năm
-
Tỷ trọng gỗ cao (~900kg/m³-1000kg/m³) giúp sàn chịu lực cực tốt.
-
Không cong vênh, không co ngót, phù hợp mọi loại công trình.
4. Thẩm mỹ sang trọng
-
Hoa văn, màu sắc tinh tế, mô phỏng vân gỗ tự nhiên.
-
Bề mặt sần, bóng mờ hoặc vân nổi sang trọng, chống trơn trượt.
5. An toàn cho sức khỏe
-
Đạt tiêu chuẩn E1/E2 về phát thải Formaldehyde.
-
Thích hợp cho gia đình có trẻ nhỏ, người già.

Khả năng chịu nước của sàn cốt đen
III. Ứng dụng của sàn gỗ cốt đen
Sàn cốt đen phù hợp lắp đặt ở nhiều không gian:
-
Phòng khách, phòng ngủ: Tăng vẻ đẹp sang trọng.
-
Nhà bếp, phòng ăn: Chịu ẩm tốt, dễ vệ sinh.
-
Khu thương mại, văn phòng cao cấp: Bền bỉ, sang trọng.
-
Công trình ven biển, resort: Chịu ẩm mặn, không biến dạng.
Sàn cốt đen CDF lắp đặt tại khu bếp, vệ sinh, sảnh thương mại.
IV. So sánh sàn gỗ cốt đen, cốt nâu/trắng và cốt xanh
Trên thị trường hiện nay, ngoài sàn cốt đen, bạn còn gặp các loại sàn gỗ cốt nâu hoặc trắng và cốt xanh. Mỗi loại có cấu tạo, ưu điểm và mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Sàn gỗ cốt đen | Sàn gỗ cốt nâu/trắng | Sàn gỗ cốt xanh |
---|---|---|---|
Màu lõi | Đen đặc trưng do công nghệ ép & xử lý đặc biệt | Nâu hoặc trắng tùy nguồn gỗ & công nghệ xử lý | Xanh nhạt đặc trưng do phụ gia chống ẩm |
Tỷ trọng (Density) | Rất cao (~880–950 kg/m³) | Trung bình (~750–800 kg/m³) | Cao (~850–890 kg/m³) |
Khả năng chịu nước | Xuất sắc (ngâm 48–72h không nở) | Thấp – trung bình (ngấm nước sau 24h) | Rất tốt (ngâm 48h không nở) |
Độ bền | 20–30 năm | 10–15 năm | 15–25 năm |
Chống mối mọt, ẩm mốc | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
Chịu lực, chống va đập | Xuất sắc | Khá | Rất tốt |
Giá thành | Cao nhất | Thấp nhất | Trung bình – cao |
Ứng dụng phù hợp | Công trình cao cấp, khu vực ẩm ướt, ven biển | Nhà ở thông thường, khu vực khô ráo | Nhà ở, văn phòng, cửa hàng cần chống ẩm |
Thẩm mỹ | Mẫu mã đa dạng, sang trọng | Mẫu mã phổ thông | Mẫu mã đa dạng, hiện đại |
Bảng so sánh trên đây chỉ áp dụng cho các mặt hàng cốt nâu/trắng, cốt xanh và cốt đen được sản xuất trong nước. Ngoại trừ một vài trường hợp như sàn nhập khẩu Malaysia cốt nâu/trắng nhưng tỷ trọng và chất lượng gỗ còn tốt hơn cốt đen trong nước.

So sánh sàn gỗ công nghiệp cốt đen, cốt nâu/trắng và cốt xanh
Nhận xét & khuyến nghị
-
Sàn gỗ cốt đen: Lựa chọn tối ưu cho khách hàng cần độ bền, chịu nước và sang trọng. Thích hợp cho công trình cao cấp, khu vực ẩm hoặc có yêu cầu thẩm mỹ cao.
-
Sàn gỗ cốt nâu/trắng: Giá rẻ, phù hợp lắp ở nơi ít tiếp xúc nước, nhu cầu sử dụng không quá khắt khe.
-
Sàn gỗ cốt xanh: Chống ẩm tốt, bền, giá mềm hơn cốt đen, là lựa chọn cân bằng giữa giá và chất lượng.
V. Kinh nghiệm chọn mua sàn gỗ cốt đen
Khi mua sàn cốt đen, bạn nên chú ý:
-
Xuất xứ rõ ràng (Đức, Việt Nam… là phổ biến).
-
Thông số kỹ thuật: Cốt HDF màu đen, chống nước tối thiểu 48–72h.
-
Bảo hành: Chọn sản phẩm có bảo hành từ 15–25 năm.
-
Thương hiệu uy tín: Ví dụ Kampong, Hobi, Kosmos, Winblack, Charmwood, Monster…
VI. Bảo quản và vệ sinh sàn cốt đen
-
Lau sạch bụi bẩn hàng ngày bằng khăn ẩm.
-
Tránh kéo lê vật nặng.
-
Không đổ trực tiếp nước lên sàn.
-
Sử dụng thảm lau ở cửa ra vào.
VII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sàn gỗ công nghiệp cốt đen có chống nước 100% không?
Không có vật liệu nào chống nước tuyệt đối, nhưng sàn cốt đen có thể ngâm trong nước 72h mà không hư hại.
2. Sàn gỗ công nghiệp cốt đen khác gì sàn gỗ cốt xanh?
Cốt đen có tỷ trọng cao hơn, chống ẩm tốt hơn và thường dùng cho công trình cao cấp.
3. Lắp sàn cốt đen ngoài trời được không?
Không khuyến khích lắp hoàn toàn ngoài trời, trừ khi có mái che.
VIII. Bảng giá sàn gỗ cốt đen tham khảo 2025 – 2026.
Thương hiệu | Kích thước (mm) | Độ dày | Cấp chống xước | Giá/m² |
---|---|---|---|---|
BINYL – PRO
Nhập Khẩu Đức |
1285 x 192 | 12mm | AC5 | 705.000 – 750.000 |
MEISTER
Nhập Khẩu Đức |
2052 x 248 | 12mm | AC5 | 1.150.000 – 1.350.000 |
CHARMWOOD | 1220 x 168 | 12mm | AC4 | 400.000 – 450.000 |
WINBLACK | 1223 x 148 | 12mm | AC5 | 450.000 – 700.000 |
NAVA BLACK | 1221 x 168 | 12mm | ACmax | 450.000 – 585.000 |
KAMPONG | 1223 x 169 | 12mm | AC5 | 435.000 |
JAWA TITANIUM | 1216 x 141 | 8 – 12mm | ACmax | 335.000 – 430.000 |
HOBI BLACK | 1220 x 168 | 12mm | AC4 | 380.00 – 450.000 |
MIDO | 1223 x 172 | 12mm | AC4 | 450.000 |
KOSMOS | 1220 x 168 | 12mm | AC4 | 380.00 – 450.000 |
MONSTER | 1223 x 172 | 12mm | ACmax | 450.000 – 585.000 |
(Giá trên chỉ mang tính tham khảo, liên hệ để nhận báo giá ưu đãi)
Để giải đáp thêm thắc mắc của bạn về sàn gỗ cốt đen. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 02466 505 606 – 0886 505 606 để nhận tư vấn trực tiếp!
Xin chân thành cảm ơn quý vị và các bạn đã quan tâm theo dõi!